2683A/77/9 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, TP. HCM
0973157932
sale@holagroup.com.vn

Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng Wi-Fi

We want to succeed with you

Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng Wi-Fi của bạn là một bước quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân, đảm bảo tốc độ mạng ổn định và duy trì sự riêng tư. Kẻ xâm nhập có thể lợi dụng mạng của bạn để truy cập thông tin nhạy cảm, thực hiện các hoạt động bất hợp pháp hoặc đơn giản là làm chậm kết nối của bạn.

Dưới đây là các bước thiết yếu để tăng cường bảo mật và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng Wi-Fi của bạn:


1. Thay đổi mật khẩu mặc định của Router và mật khẩu Wi-Fi

Đây là hai biện pháp bảo mật cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Hầu hết các router đều có tên người dùng và mật khẩu quản trị mặc định dễ đoán hoặc đã biết rộng rãi.

  • Mật khẩu quản trị Router:
    • Cách làm: Đăng nhập vào giao diện quản lý router của bạn (thường bằng cách gõ địa chỉ IP như 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1 vào trình duyệt web). Tìm mục “Administration”, “System Tools”, hoặc “Management” để thay đổi tên người dùng và mật khẩu mặc trị. Hãy chọn một mật khẩu mạnh, độc nhất, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Mật khẩu Wi-Fi (SSID Password):
    • Cách làm: Trong giao diện quản lý router, tìm mục “Wireless Settings” hoặc “Wi-Fi Security”. Đặt một mật khẩu Wi-Fi cực kỳ mạnh, dài ít nhất 12 ký tự, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Tránh sử dụng thông tin cá nhân hoặc các chuỗi dễ đoán. Thay đổi mật khẩu Wi-Fi định kỳ (ví dụ 3-6 tháng một lần) hoặc ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ có người lạ truy cập.

2. Sử dụng chuẩn mã hóa Wi-Fi mạnh nhất (WPA3 hoặc WPA2 AES)

Chuẩn mã hóa là cách dữ liệu của bạn được bảo vệ khi truyền qua sóng Wi-Fi.

  • WPA3-Personal: Đây là chuẩn bảo mật Wi-Fi mới nhất và an toàn nhất. WPA3 sử dụng giao thức SAE (Simultaneous Authentication of Equals), làm cho các cuộc tấn công dò mật khẩu (brute-force attacks) trở nên cực kỳ khó khăn. Nó cũng cung cấp mã hóa cá nhân hóa cho mỗi thiết bị, tăng cường quyền riêng tư.
    • Cách làm: Trong cài đặt bảo mật Wi-Fi của router, chọn chuẩn mã hóa WPA3-Personal nếu router và tất cả thiết bị của bạn hỗ trợ.
  • WPA2-PSK (AES): Nếu WPA3 chưa khả dụng hoặc bạn có thiết bị cũ không hỗ trợ, hãy chọn WPA2-Personal (AES). Đảm bảo bạn luôn chọn mã hóa AES thay vì TKIP, vì AES an toàn hơn nhiều. Một số router có tùy chọn WPA2/WPA3 Mixed Mode cho phép cả hai chuẩn hoạt động song song.

3. Vô hiệu hóa tính năng WPS (Wi-Fi Protected Setup)

WPS là tính năng tiện lợi cho phép kết nối nhanh chóng bằng cách nhấn nút hoặc nhập mã PIN. Tuy nhiên, nó có một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng cho phép kẻ tấn công dò mã PIN một cách dễ dàng.

  • Cách làm: Truy cập giao diện quản lý router của bạn, tìm mục “WPS” hoặc “Wi-Fi Protected Setup”tắt (Disable) tính năng này.

4. Tạo mạng Wi-Fi khách (Guest Network)

Hầu hết các router hiện đại đều có tính năng này và đây là một lớp bảo mật hiệu quả.

  • Cách làm: Kích hoạt tính năng mạng khách trong cài đặt router. Đặt tên (SSID) và mật khẩu riêng cho mạng này. Khi có khách đến chơi, hãy cung cấp cho họ mật khẩu của mạng khách thay vì mật khẩu mạng chính. Mạng khách thường được cấu hình để tách biệt với mạng chính, ngăn không cho khách truy cập vào các thiết bị và dữ liệu nhạy cảm của bạn.

5. Cập nhật Firmware của Router thường xuyên

Firmware là phần mềm điều khiển hoạt động của router. Các nhà sản xuất thường xuyên phát hành các bản cập nhật để vá lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung tính năng mới.

  • Cách làm: Định kỳ truy cập giao diện quản lý router (hoặc sử dụng ứng dụng di động nếu có) để kiểm tra và cài đặt các bản cập nhật firmware mới nhất. Nếu có tính năng tự động cập nhật, hãy bật nó lên.

6. Tắt tính năng quản lý từ xa (Remote Management)

Tính năng này cho phép bạn truy cập và cấu hình router từ bên ngoài mạng gia đình. Tuy tiện lợi, nó cũng là một lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn nếu không được cấu hình đúng cách.

  • Cách làm: Đăng nhập vào giao diện quản lý router, tìm mục “Remote Management”, “Remote Access” hoặc “Web Access from WAN”. Tắt (Disable) tính năng này nếu bạn không thực sự cần quản lý router từ xa.

7. Lọc địa chỉ MAC (MAC Filtering) – Biện pháp bổ sung

Lọc địa chỉ MAC là một biện pháp bảo mật bổ sung, cho phép bạn chỉ định những thiết bị nào được phép kết nối vào mạng Wi-Fi của bạn dựa trên địa chỉ MAC duy nhất của chúng.

  • Ưu điểm: Có thể chặn các thiết bị lạ đã biết địa chỉ MAC của chúng.
  • Nhược điểm:
    • Không phải là biện pháp bảo mật tuyệt đối: Hacker có thể dễ dàng giả mạo (spoof) địa chỉ MAC của một thiết bị hợp lệ.
    • Gây bất tiện: Bạn phải thêm thủ công địa chỉ MAC của mỗi thiết bị mới muốn kết nối vào mạng.
  • Cách làm: Trong giao diện quản lý router, tìm mục “MAC Filtering” hoặc “Access Control”. Chọn chế độ “Whitelist” (chỉ cho phép các thiết bị trong danh sách được kết nối) và thêm địa chỉ MAC của tất cả các thiết bị hợp lệ của bạn.

8. Thay đổi tên mạng (SSID) và ẩn SSID (tùy chọn)

  • Thay đổi SSID: Tên mạng mặc định của router thường chứa thông tin về nhà sản xuất và mẫu mã, giúp kẻ tấn công dễ dàng tìm kiếm lỗ hổng. Hãy đổi tên SSID thành một tên độc đáo, không chứa thông tin cá nhân.
  • Ẩn SSID (SSID Broadcast): Tắt tính năng này sẽ làm cho mạng Wi-Fi của bạn không hiển thị trong danh sách các mạng khả dụng.
    • Lưu ý: Biện pháp này chỉ là một lớp bảo mật bổ sung rất nhỏ và không ngăn chặn được hacker chuyên nghiệp. Hơn nữa, nó có thể gây bất tiện khi kết nối thiết bị mới vì bạn phải nhập thủ công tên mạng và mật khẩu. Hãy ưu tiên các biện pháp bảo mật mạnh mẽ hơn.

Bằng cách áp dụng kết hợp các biện pháp trên, bạn sẽ tạo ra một hàng rào bảo vệ vững chắc cho mạng Wi-Fi gia đình mình, ngăn chặn hiệu quả các truy cập trái phép và bảo vệ an toàn cho dữ liệu của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *