2683A/77/9 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, TP. HCM
0973157932
sale@holagroup.com.vn

Pháp luật về lắp đặt camera: Những điều bạn cần biết

We want to succeed with you

Việc lắp đặt và sử dụng camera an ninh tại Việt Nam ngày càng phổ biến, tuy nhiên, để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tôn trọng quyền riêng tư của cá nhân, bạn cần nắm rõ những quy định liên quan. Dưới đây là những điều bạn cần biết:


I. Các văn bản pháp luật điều chỉnh chính

  • Bộ luật Dân sự 2015: Đặc biệt là Điều 32 quy định về quyền của cá nhân đối với hình ảnh.
  • Luật An ninh mạng 2018: Điều chỉnh việc sử dụng hệ thống camera kết nối mạng nhằm đảm bảo an toàn thông tin và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Nghị định số 10/2020/NĐ-CP của Chính phủ (và các sửa đổi, bổ sung): Quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, trong đó có quy định bắt buộc lắp đặt camera trên xe ô tô kinh doanh vận tải.
  • Quyết định 724/QĐ-BTTTT ngày 25/4/2024 của Bộ Thông tin và Truyền thông: Ban hành Bộ tiêu chí an toàn thông tin mạng cơ bản cho camera giám sát.
  • Các quy định khác tùy thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể (ví dụ: quy định trong nhà chung cư, nơi làm việc…).

II. Nguyên tắc chung khi lắp đặt và sử dụng camera an ninh

  1. Không bị cấm, nhưng không tự do lắp đặt ở mọi nơi:
    • Pháp luật Việt Nam không cấm việc lắp đặt camera an ninh để giám sát tài sản và bảo vệ an ninh.
    • Tuy nhiên, việc lắp đặt phải tuân thủ các quy định về quyền riêng tư và an ninh, không được tự do lắp đặt ở bất kỳ đâu.
  2. Đảm bảo quyền riêng tư cá nhân:
    • Quyền đối với hình ảnh (Điều 32 BLDS 2015): Cá nhân có quyền đối với hình ảnh của mình. Việc sử dụng hình ảnh của cá nhân phải được người đó đồng ý.
    • Các trường hợp không cần sự đồng ý: Hình ảnh được sử dụng vì lợi ích quốc gia, dân tộc, lợi ích công cộng; hoặc hình ảnh được sử dụng từ các hoạt động công cộng (hội nghị, hội thảo, thi đấu thể thao, biểu diễn nghệ thuật) mà không làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, uy tín của người có hình ảnh.
    • KHÔNG được lắp đặt camera ở các khu vực riêng tư cao: Tuyệt đối không lắp camera ở những nơi như phòng ngủ, nhà vệ sinh, phòng thay đồ, hoặc các khu vực tương tự khác. Đây là hành vi xâm phạm nghiêm trọng quyền riêng tư và có thể bị xử phạt.
  3. Công khai, minh bạch:
    • Thông báo rõ ràng: Khi lắp đặt camera an ninh tại nơi công cộng (cửa hàng, văn phòng, chung cư, nhà hàng…), cần có bảng thông báo rõ ràng về sự hiện diện của camera để mọi người biết.
    • Mục đích sử dụng: Phải nêu rõ mục đích của việc lắp đặt camera (ví dụ: để đảm bảo an ninh, giám sát tài sản).
  4. Chỉ ghi hình đối tượng liên quan:
    • Kích thước ống kính và góc quay của camera phải đảm bảo chỉ ghi lại hình ảnh của đối tượng được theo dõi hoặc khu vực cần giám sát, không ghi lại hình ảnh của các đối tượng hoặc khu vực không liên quan, đặc biệt là các khu vực riêng tư của hàng xóm.
  5. Bảo mật dữ liệu và an toàn thông tin mạng:
    • Luật An ninh mạng 2018: Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo mật hệ thống camera kết nối mạng. Camera, được ví như một máy tính hoạt động 24/7, rất dễ bị khai thác lỗ hổng nếu không được quản lý tốt.
    • Bộ tiêu chí an toàn thông tin mạng cơ bản cho camera giám sát (Quyết định 724/QĐ-BTTTT): Yêu cầu các camera giám sát phải đáp ứng các tiêu chuẩn về:
      • Quản lý xác thực: Bắt buộc thay đổi mật khẩu mặc định, mật khẩu phải có độ dài tối thiểu 8 ký tự, có chữ hoa, chữ thường, chữ số, ký tự đặc biệt.
      • Mã hóa dữ liệu: Mật khẩu lưu trữ trên camera phải được mã hóa.
      • Quản lý lỗ hổng bảo mật: Nhà sản xuất phải có hệ thống trực tuyến để công bố thông tin về lỗ hổng và hướng dẫn cập nhật.
      • Quản lý và thực hiện cập nhật: Có cơ chế cập nhật phần mềm, firmware.
      • Bảo đảm an toàn thông tin dữ liệu người sử dụng.
  6. Thời gian lưu trữ và sử dụng dữ liệu:
    • Thời gian lưu trữ: Hình ảnh được ghi lại từ camera an ninh phải được lưu trữ trong thời hạn nhất định. Mặc dù pháp luật chưa có quy định chung cụ thể cho tất cả các trường hợp, nhưng theo một số văn bản pháp luật và khuyến nghị, thời gian này thường là tối đa 03 tháng, sau đó phải được xóa bỏ. Đối với xe kinh doanh vận tải, thời gian lưu trữ hình ảnh trên xe là tối thiểu 24 giờ đến 72 giờ tùy cự ly hành trình (Nghị định 10/2020/NĐ-CP).
    • Mục đích sử dụng: Dữ liệu hình ảnh chỉ được sử dụng cho các mục đích đã được quy định hoặc thông báo (ví dụ: phòng chống tội phạm, giám sát an ninh trật tự, điều tra).
    • Không xâm phạm lợi ích hợp pháp: Không được sử dụng hình ảnh thu được từ camera để xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của người bị ghi hình (danh dự, nhân phẩm, uy tín).
    • Chia sẻ dữ liệu: Việc chia sẻ dữ liệu hình ảnh cho bên ngoài chỉ có thể được thực hiện khi cần thiết cho việc điều tra của cơ quan chức năng hoặc dựa trên các quy định pháp luật.

III. Trường hợp cụ thể

  1. Lắp đặt camera an ninh tại nhà riêng:
    • Không cần xin phép cơ quan có thẩm quyền.
    • Tuyệt đối không được hướng camera sang nhà hàng xóm, khu vực riêng tư của họ hoặc ghi hình họ mà không được sự đồng ý, tránh xâm phạm quyền riêng tư của người khác.
  2. Lắp đặt camera tại nơi công cộng (cửa hàng, văn phòng, chung cư, bệnh viện, trường học…):
    • Phải đảm bảo nguyên tắc công khai, minh bạch, có bảng thông báo rõ ràng.
    • Tuân thủ các quy định về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu như đã nêu ở mục II.
    • Dữ liệu thu thập phải được quản lý chặt chẽ, chỉ những người có thẩm quyền mới được truy cập.
  3. Lắp đặt camera trên xe ô tô kinh doanh vận tải:
    • Theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP (và Nghị định 47/2022/NĐ-CP sửa đổi), các loại xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách có sức chứa từ 9 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hóa có trọng tải từ 10 tấn trở lên phải lắp đặt camera đảm bảo ghi và lưu trữ hình ảnh trên xe (bao gồm cả lái xe) trong suốt quá trình xe lưu thông.
    • Dữ liệu phải truyền về máy chủ của đơn vị kinh doanh vận tải và Cục Đường bộ Việt Nam, với tần suất và thời gian lưu trữ cụ thể.

IV. Hậu quả pháp lý khi vi phạm

Người lắp đặt và sử dụng camera an ninh phải chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu vi phạm các quy định về lắp đặt và sử dụng camera an ninh, đặc biệt là các hành vi xâm phạm quyền riêng tư. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, có thể bị:

  • Xử phạt hành chính: Theo Nghị định 167/2013/NĐ-CP (hoặc văn bản thay thế) về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự.
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Nếu hành vi xâm phạm quyền riêng tư gây hậu quả nghiêm trọng, ví dụ như làm tổn hại danh dự, nhân phẩm, gây rối loạn tâm thần, hoặc lợi dụng hình ảnh để thực hiện các hành vi phạm tội khác (tống tiền, làm nhục…), có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự (ví dụ: tội xâm phạm bí mật đời tư của người khác, tội làm nhục người khác…). Mức phạt có thể là phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù.

Lời khuyên:

Trước khi lắp đặt camera, hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật hiện hành và tham khảo ý kiến của luật sư nếu cần thiết. Việc này không chỉ giúp bạn sử dụng camera hiệu quả mà còn tránh được những rắc rối pháp lý không đáng có, đảm bảo quyền riêng tư của cộng đồng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *