Starlink của SpaceX đang tích cực mở rộng phạm vi và khả năng của mình thông qua các quan hệ đối tác và hợp tác chiến lược trên nhiều lĩnh vực. Dưới đây là những tin tức cập nhật về các đối tác và hợp tác mới nhất của Starlink:
1. Hợp tác với các hãng hàng không:
- United Airlines: Đây là một trong những đối tác hàng không lớn nhất của Starlink. United đã ký thỏa thuận để trang bị Starlink cho toàn bộ đội bay của mình. Kể từ đầu năm 2025, United đã bắt đầu triển khai Starlink trên các chuyến bay và dự kiến sẽ hoàn thành việc lắp đặt trên toàn bộ phi đội máy bay khu vực (regional fleet) vào cuối năm nay, và các máy bay thân rộng (mainline) đầu tiên cũng sẽ được trang bị Starlink trước cuối năm. Khách hàng của United có thể sử dụng Wi-Fi Starlink miễn phí nếu là thành viên MileagePlus.
- Các hãng hàng không khác: Starlink đang thu hút sự quan tâm từ nhiều hãng hàng không khác trên toàn cầu, nhờ khả năng cung cấp internet tốc độ cao, độ trễ thấp vượt trội so với các giải pháp hiện tại.
2. Hợp tác với các hãng tàu du lịch (Cruise Lines) và hàng hải:
- Starlink đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho internet trên tàu biển. Nhiều hãng tàu du lịch lớn đã hợp tác với Starlink để cung cấp Wi-Fi trên toàn bộ đội tàu của họ, bao gồm:
- Carnival Cruise Line
- Royal Caribbean (với dịch vụ Voom được cung cấp bởi Starlink)
- MSC Cruises
- Norwegian Cruise Line Holdings (bao gồm Norwegian Cruise Line, Oceania Cruises, Regent Seven Seas Cruises)
- Azamara, Celebrity Cruises, Cunard, Seabourn, Virgin Voyages, Explora Journeys, Star Clippers, Aurora Expeditions, Crystal, Hurtigruten, Lindblad Expeditions, Ponant và Aqua Expeditions.
- Việc triển khai Starlink đã cải thiện đáng kể tốc độ và độ tin cậy của internet trên biển, cho phép hành khách và thủy thủ đoàn thực hiện các hoạt động trực tuyến đòi hỏi băng thông cao như xem phim trực tuyến, chơi game, và gọi video.
3. Hợp tác với các công ty viễn thông (Direct to Cell):
Đây là một trong những hướng phát triển chiến lược quan trọng của Starlink, cho phép điện thoại di động thông thường kết nối trực tiếp với vệ tinh, loại bỏ “vùng chết sóng”.
- T-Mobile (Mỹ): Là đối tác tiên phong, T-Mobile và Starlink đã thử nghiệm thành công việc gửi và nhận tin nhắn văn bản qua vệ tinh vào tháng 1/2024. Dự kiến, dịch vụ nhắn tin sẽ được triển khai rộng rãi vào năm 2024, và dịch vụ thoại, dữ liệu và IoT sẽ ra mắt vào năm 2025.
- Optus (Úc): Đã hợp tác để cung cấp dịch vụ “Direct to Cell” tại Úc.
- Telstra (Úc): Cũng là một trong những đối tác của Starlink tại Úc.
- Rogers (Canada): Hợp tác để mang kết nối vệ tinh trực tiếp đến di động tại Canada.
- One NZ (New Zealand): Đã ra mắt gói di động đầu tiên được hỗ trợ bởi vệ tinh vào tháng 12/2024.
- KDDI (Nhật Bản): Hợp tác để cung cấp dịch vụ “Direct to Cell” tại Nhật Bản.
- Salt (Thụy Sĩ), Entel (Chile), Entel (Peru), Kyivstar (Ukraine): Các nhà mạng này cũng đã ký kết hợp tác để triển khai Direct to Cell.
- Ấn Độ: Starlink đã hợp tác với các nhà mạng lớn của Ấn Độ là Jio và Bharti Airtel để phân phối dịch vụ băng thông rộng của mình, tập trung vào việc mở rộng internet đến các khu vực nông thôn và khó tiếp cận.
4. Hợp tác trong ngành nông nghiệp:
- CNH (Case IH, New Holland và STEYR): Vào tháng 5/2025, CNH, một tập đoàn sản xuất thiết bị nông nghiệp lớn, đã ký thỏa thuận với Starlink để mang kết nối vệ tinh tiên tiến đến nông dân. Sự hợp tác này sẽ giúp khách hàng của CNH sử dụng hiệu quả hơn các công nghệ nông nghiệp chính xác (precision agriculture) và các đội xe được kết nối, ngay cả ở những vùng nông thôn hẻo lánh. Điều này cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng từ các máy móc nông nghiệp, hỗ trợ các ứng dụng như phun thuốc theo quy trình (prescription spraying) dựa trên dữ liệu AI từ drone.
5. Hợp tác với chính phủ và quân sự:
- Chính phủ Hoa Kỳ: Starlink đã nhận được nhiều hợp đồng với các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ, bao gồm Bộ Quốc phòng (thông qua Starshield – nhánh quân sự của SpaceX), Cục Hàng không Liên bang (FAA) để hiện đại hóa mạng lưới CNTT của họ, và các cơ quan dân sự khác.
- Chính phủ các nước khác: Starlink cũng đang thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia muốn có một lựa chọn truyền thông vệ tinh độc lập khỏi các cường quốc lớn. Ví dụ, Libya đã ký một thỏa thuận trị giá hàng triệu USD để cung cấp kết nối LEO.
- Việt Nam: Như đã đề cập, Việt Nam đã cấp phép thí điểm cho Starlink hoạt động trong 5 năm, cho phép thành lập pháp nhân và xây dựng các trạm cổng mặt đất, cho thấy một sự hợp tác ban đầu ở cấp chính phủ.
Nhìn chung, Starlink đang tiếp tục mở rộng mạnh mẽ thông qua các mối quan hệ đối tác đa dạng, từ các hãng hàng không, tàu biển, công ty viễn thông, đến các nhà sản xuất thiết bị nông nghiệp và chính phủ, cho thấy chiến lược toàn diện của họ để trở thành nhà cung cấp kết nối toàn cầu hàng đầu.

