2683A/77/9 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, TP. HCM
0973157932
sale@holagroup.com.vn

Vật liệu siêu dẫn (Superconductors) nhiệt độ cao là gì? Ứng dụng như thế nào?

We want to succeed with you

Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao (High-Temperature Superconductors – HTS) là những vật liệu thể hiện tính siêu dẫn ở nhiệt độ tương đối cao hơn so với các chất siêu dẫn “truyền thống” được phát hiện trước đó.

Đặc điểm quan trọng:

  • Nhiệt độ tới hạn cao hơn: Điểm khác biệt chính là nhiệt độ tới hạn (Tc) – nhiệt độ mà dưới đó vật liệu trở thành siêu dẫn (điện trở bằng 0 và hiệu ứng Meissner). Các chất siêu dẫn truyền thống thường có Tc rất thấp, gần với độ không tuyệt đối (dưới khoảng 30 Kelvin hay -243°C). Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao có Tc cao hơn đáng kể, thường là trên 77 Kelvin (-196.2°C), là nhiệt độ sôi của nitơ lỏng.
  • “Nhiệt độ cao” tương đối: Cần lưu ý rằng “nhiệt độ cao” ở đây vẫn là rất lạnh so với nhiệt độ phòng. Mục tiêu nghiên cứu cuối cùng là tìm ra vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ phòng.
  • Thành phần vật liệu khác biệt: Phần lớn các chất siêu dẫn nhiệt độ cao là các hợp chất phức tạp, thường là các oxit kim loại, đặc biệt là các cuprate (hợp chất chứa đồng và oxy). Gần đây, các nhà khoa học cũng đã phát hiện ra các chất siêu dẫn nhiệt độ cao dựa trên nền sắt (iron-based superconductors).
  • Cơ chế siêu dẫn phức tạp: Cơ chế siêu dẫn trong các vật liệu HTS phức tạp hơn nhiều so với các chất siêu dẫn truyền thống và vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Lý thuyết BCS (Bardeen-Cooper-Schrieffer), giải thích thành công hiện tượng siêu dẫn ở nhiệt độ thấp, không thể giải thích được các đặc tính của HTS.

Ứng dụng của vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao:

Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức trong việc sản xuất và ứng dụng rộng rãi, vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao mang lại tiềm năng to lớn trong nhiều lĩnh vực:

  • Truyền tải điện năng:
    • Cáp siêu dẫn: Truyền tải điện với điện trở bằng không, giảm thiểu thất thoát năng lượng đáng kể so với cáp đồng thông thường.
    • Lưới điện thông minh: Ứng dụng trong các thiết bị hạn chế dòng điện lỗi, tăng cường độ ổn định và hiệu quả của lưới điện.
  • Y tế:
    • Máy quét MRI (Cộng hưởng từ): Tạo ra từ trường mạnh hơn và ổn định hơn, cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm thời gian quét.
    • Các thiết bị y tế khác: Ứng dụng trong các thiết bị chẩn đoán và điều trị tiên tiến.
  • Giao thông vận tải:
    • Tàu đệm từ (Maglev): Tạo ra lực nâng từ trường mạnh mẽ, cho phép tàu di chuyển với tốc độ cao, êm ái và tiết kiệm năng lượng.
    • Động cơ điện siêu dẫn: Hiệu suất cao hơn và kích thước nhỏ gọn hơn.
  • Điện tử và máy tính:
    • Máy tính lượng tử: Vật liệu siêu dẫn là thành phần quan trọng trong một số kiến trúc máy tính lượng tử.
    • Linh kiện điện tử siêu tốc: Tạo ra các thiết bị điện tử và máy tính nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
    • Cảm biến từ trường siêu nhạy: Ứng dụng trong các thiết bị đo lường chính xác.
  • Năng lượng:
    • Máy phát điện siêu dẫn: Hiệu suất cao hơn và kích thước nhỏ gọn hơn.
    • Lưu trữ năng lượng từ trường siêu dẫn (SMES): Lưu trữ và cung cấp năng lượng nhanh chóng và hiệu quả.
    • Tổng hợp hạt nhân: Tạo ra từ trường mạnh để giữ plasma nóng trong các lò phản ứng tổng hợp hạt nhân.
  • Nghiên cứu khoa học:
    • Máy gia tốc hạt: Tạo ra từ trường mạnh để điều khiển các hạt tích điện.
    • Các thí nghiệm vật lý cơ bản: Nghiên cứu các hiện tượng lượng tử và tính chất của vật chất.

Mặc dù việc ứng dụng rộng rãi vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao vẫn đang trong giai đoạn phát triển, những tiến bộ trong nghiên cứu và sản xuất hứa hẹn sẽ mang lại những đột phá công nghệ quan trọng trong tương lai. Việc tìm kiếm các vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ phòng vẫn là một mục tiêu đầy thách thức nhưng vô cùng hấp dẫn đối với các nhà khoa học trên toàn thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *